Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,0004351 | kn 0,0004412 | 1,14% |
3 tháng | kn 0,0004351 | kn 0,0004501 | 0,18% |
1 năm | kn 0,0004351 | kn 0,0004739 | 4,70% |
2 năm | kn 0,0004351 | kn 0,0005164 | 10,58% |
3 năm | kn 0,0004276 | kn 0,0005164 | 0,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Kuna Croatia (HRK) |
Rp 1.000 | kn 0,4340 |
Rp 5.000 | kn 2,1699 |
Rp 10.000 | kn 4,3397 |
Rp 25.000 | kn 10,849 |
Rp 50.000 | kn 21,699 |
Rp 100.000 | kn 43,397 |
Rp 250.000 | kn 108,49 |
Rp 500.000 | kn 216,99 |
Rp 1.000.000 | kn 433,97 |
Rp 5.000.000 | kn 2.169,87 |
Rp 10.000.000 | kn 4.339,75 |
Rp 25.000.000 | kn 10.849 |
Rp 50.000.000 | kn 21.699 |
Rp 100.000.000 | kn 43.397 |
Rp 500.000.000 | kn 216.987 |