Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,008160 | G 0,008387 | 2,40% |
3 tháng | G 0,008160 | G 0,008562 | 2,07% |
1 năm | G 0,008160 | G 0,01057 | 21,92% |
2 năm | G 0,007411 | G 0,01057 | 9,13% |
3 năm | G 0,005799 | G 0,01057 | 41,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Gourde Haiti (HTG) |
Rp 1.000 | G 8,1861 |
Rp 5.000 | G 40,931 |
Rp 10.000 | G 81,861 |
Rp 25.000 | G 204,65 |
Rp 50.000 | G 409,31 |
Rp 100.000 | G 818,61 |
Rp 250.000 | G 2.046,53 |
Rp 500.000 | G 4.093,05 |
Rp 1.000.000 | G 8.186,10 |
Rp 5.000.000 | G 40.931 |
Rp 10.000.000 | G 81.861 |
Rp 25.000.000 | G 204.653 |
Rp 50.000.000 | G 409.305 |
Rp 100.000.000 | G 818.610 |
Rp 500.000.000 | G 4.093.052 |