Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,0002303 | ₪ 0,0002367 | 1,32% |
3 tháng | ₪ 0,0002263 | ₪ 0,0002367 | 1,42% |
1 năm | ₪ 0,0002263 | ₪ 0,0002562 | 4,62% |
2 năm | ₪ 0,0002177 | ₪ 0,0002562 | 2,56% |
3 năm | ₪ 0,0002152 | ₪ 0,0002562 | 4,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Shekel Israel mới (ILS) |
Rp 1.000 | ₪ 0,2334 |
Rp 5.000 | ₪ 1,1671 |
Rp 10.000 | ₪ 2,3343 |
Rp 25.000 | ₪ 5,8357 |
Rp 50.000 | ₪ 11,671 |
Rp 100.000 | ₪ 23,343 |
Rp 250.000 | ₪ 58,357 |
Rp 500.000 | ₪ 116,71 |
Rp 1.000.000 | ₪ 233,43 |
Rp 5.000.000 | ₪ 1.167,15 |
Rp 10.000.000 | ₪ 2.334,30 |
Rp 25.000.000 | ₪ 5.835,74 |
Rp 50.000.000 | ₪ 11.671 |
Rp 100.000.000 | ₪ 23.343 |
Rp 500.000.000 | ₪ 116.715 |