Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / ILS Đảo
Rp
=
23/04/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0002303 0,0002367 1,32%
3 tháng 0,0002263 0,0002367 1,42%
1 năm 0,0002263 0,0002562 4,62%
2 năm 0,0002177 0,0002562 2,56%
3 năm 0,0002152 0,0002562 4,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Shekel Israel mới (ILS)
Rp 1.000 0,2334
Rp 5.000 1,1671
Rp 10.000 2,3343
Rp 25.000 5,8357
Rp 50.000 11,671
Rp 100.000 23,343
Rp 250.000 58,357
Rp 500.000 116,71
Rp 1.000.000 233,43
Rp 5.000.000 1.167,15
Rp 10.000.000 2.334,30
Rp 25.000.000 5.835,74
Rp 50.000.000 11.671
Rp 100.000.000 23.343
Rp 500.000.000 116.715