Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / IQD Đảo
Rp
=
IQD
24/04/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 0,08058 IQD 0,08294 2,78%
3 tháng IQD 0,08058 IQD 0,08460 2,68%
1 năm IQD 0,08058 IQD 0,09954 8,41%
2 năm IQD 0,08058 IQD 0,1018 20,80%
3 năm IQD 0,08058 IQD 0,1039 19,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Dinar Iraq (IQD)
Rp 100IQD 8,0850
Rp 500IQD 40,425
Rp 1.000IQD 80,850
Rp 2.500IQD 202,12
Rp 5.000IQD 404,25
Rp 10.000IQD 808,50
Rp 25.000IQD 2.021,24
Rp 50.000IQD 4.042,48
Rp 100.000IQD 8.084,97
Rp 500.000IQD 40.425
Rp 1.000.000IQD 80.850
Rp 2.500.000IQD 202.124
Rp 5.000.000IQD 404.248
Rp 10.000.000IQD 808.497
Rp 50.000.000IQD 4.042.484