Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / IRR Đảo
Rp
=
IRR
25/04/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 2,5870 IRR 2,6629 2,23%
3 tháng IRR 2,5870 IRR 2,7131 2,00%
1 năm IRR 2,5870 IRR 2,8852 8,03%
2 năm IRR 2,5870 IRR 2,9390 11,16%
3 năm IRR 2,5870 IRR 3,0142 10,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Rial Iran (IRR)
Rp 1IRR 2,6008
Rp 5IRR 13,004
Rp 10IRR 26,008
Rp 25IRR 65,019
Rp 50IRR 130,04
Rp 100IRR 260,08
Rp 250IRR 650,19
Rp 500IRR 1.300,38
Rp 1.000IRR 2.600,75
Rp 5.000IRR 13.004
Rp 10.000IRR 26.008
Rp 25.000IRR 65.019
Rp 50.000IRR 130.038
Rp 100.000IRR 260.075
Rp 500.000IRR 1.300.377