Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 2,5870 | IRR 2,6629 | 2,23% |
3 tháng | IRR 2,5870 | IRR 2,7131 | 2,00% |
1 năm | IRR 2,5870 | IRR 2,8852 | 8,03% |
2 năm | IRR 2,5870 | IRR 2,9390 | 11,16% |
3 năm | IRR 2,5870 | IRR 3,0142 | 10,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Rial Iran (IRR) |
Rp 1 | IRR 2,6008 |
Rp 5 | IRR 13,004 |
Rp 10 | IRR 26,008 |
Rp 25 | IRR 65,019 |
Rp 50 | IRR 130,04 |
Rp 100 | IRR 260,08 |
Rp 250 | IRR 650,19 |
Rp 500 | IRR 1.300,38 |
Rp 1.000 | IRR 2.600,75 |
Rp 5.000 | IRR 13.004 |
Rp 10.000 | IRR 26.008 |
Rp 25.000 | IRR 65.019 |
Rp 50.000 | IRR 130.038 |
Rp 100.000 | IRR 260.075 |
Rp 500.000 | IRR 1.300.377 |