Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,009685 | J$ 0,01002 | 2,27% |
3 tháng | J$ 0,009685 | J$ 0,01007 | 3,11% |
1 năm | J$ 0,009674 | J$ 0,01050 | 3,12% |
2 năm | J$ 0,009616 | J$ 0,01089 | 9,19% |
3 năm | J$ 0,009616 | J$ 0,01101 | 3,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Jamaica (JMD) |
Rp 1.000 | J$ 9,6829 |
Rp 5.000 | J$ 48,414 |
Rp 10.000 | J$ 96,829 |
Rp 25.000 | J$ 242,07 |
Rp 50.000 | J$ 484,14 |
Rp 100.000 | J$ 968,29 |
Rp 250.000 | J$ 2.420,72 |
Rp 500.000 | J$ 4.841,44 |
Rp 1.000.000 | J$ 9.682,87 |
Rp 5.000.000 | J$ 48.414 |
Rp 10.000.000 | J$ 96.829 |
Rp 25.000.000 | J$ 242.072 |
Rp 50.000.000 | J$ 484.144 |
Rp 100.000.000 | J$ 968.287 |
Rp 500.000.000 | J$ 4.841.437 |