Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,008058 | Ksh 0,008375 | 0,27% |
3 tháng | Ksh 0,008058 | Ksh 0,01042 | 19,13% |
1 năm | Ksh 0,008058 | Ksh 0,01042 | 8,00% |
2 năm | Ksh 0,007715 | Ksh 0,01042 | 3,49% |
3 năm | Ksh 0,007411 | Ksh 0,01042 | 11,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Shilling Kenya (KES) |
Rp 1.000 | Ksh 8,3424 |
Rp 5.000 | Ksh 41,712 |
Rp 10.000 | Ksh 83,424 |
Rp 25.000 | Ksh 208,56 |
Rp 50.000 | Ksh 417,12 |
Rp 100.000 | Ksh 834,24 |
Rp 250.000 | Ksh 2.085,61 |
Rp 500.000 | Ksh 4.171,21 |
Rp 1.000.000 | Ksh 8.342,43 |
Rp 5.000.000 | Ksh 41.712 |
Rp 10.000.000 | Ksh 83.424 |
Rp 25.000.000 | Ksh 208.561 |
Rp 50.000.000 | Ksh 417.121 |
Rp 100.000.000 | Ksh 834.243 |
Rp 500.000.000 | Ksh 4.171.213 |