Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / KES Đảo
Rp
=
Ksh
25/04/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,008058 Ksh 0,008375 0,27%
3 tháng Ksh 0,008058 Ksh 0,01042 19,13%
1 năm Ksh 0,008058 Ksh 0,01042 8,00%
2 năm Ksh 0,007715 Ksh 0,01042 3,49%
3 năm Ksh 0,007411 Ksh 0,01042 11,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Shilling Kenya (KES)
Rp 1.000Ksh 8,3424
Rp 5.000Ksh 41,712
Rp 10.000Ksh 83,424
Rp 25.000Ksh 208,56
Rp 50.000Ksh 417,12
Rp 100.000Ksh 834,24
Rp 250.000Ksh 2.085,61
Rp 500.000Ksh 4.171,21
Rp 1.000.000Ksh 8.342,43
Rp 5.000.000Ksh 41.712
Rp 10.000.000Ksh 83.424
Rp 25.000.000Ksh 208.561
Rp 50.000.000Ksh 417.121
Rp 100.000.000Ksh 834.243
Rp 500.000.000Ksh 4.171.213