Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / KRW Đảo
Rp
=
29/03/2024 12:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,08440 0,08515 0,20%
3 tháng 0,08412 0,08616 0,85%
1 năm 0,08314 0,09151 1,81%
2 năm 0,07988 0,09454 0,72%
3 năm 0,07643 0,09454 8,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Won Hàn Quốc (KRW)
Rp 100 8,4854
Rp 500 42,427
Rp 1.000 84,854
Rp 2.500 212,14
Rp 5.000 424,27
Rp 10.000 848,54
Rp 25.000 2.121,35
Rp 50.000 4.242,71
Rp 100.000 8.485,42
Rp 500.000 42.427
Rp 1.000.000 84.854
Rp 2.500.000 212.135
Rp 5.000.000 424.271
Rp 10.000.000 848.542
Rp 50.000.000 4.242.709