Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,08440 | ₩ 0,08515 | 0,20% |
3 tháng | ₩ 0,08412 | ₩ 0,08616 | 0,85% |
1 năm | ₩ 0,08314 | ₩ 0,09151 | 1,81% |
2 năm | ₩ 0,07988 | ₩ 0,09454 | 0,72% |
3 năm | ₩ 0,07643 | ₩ 0,09454 | 8,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Won Hàn Quốc (KRW) |
Rp 100 | ₩ 8,4854 |
Rp 500 | ₩ 42,427 |
Rp 1.000 | ₩ 84,854 |
Rp 2.500 | ₩ 212,14 |
Rp 5.000 | ₩ 424,27 |
Rp 10.000 | ₩ 848,54 |
Rp 25.000 | ₩ 2.121,35 |
Rp 50.000 | ₩ 4.242,71 |
Rp 100.000 | ₩ 8.485,42 |
Rp 500.000 | ₩ 42.427 |
Rp 1.000.000 | ₩ 84.854 |
Rp 2.500.000 | ₩ 212.135 |
Rp 5.000.000 | ₩ 424.271 |
Rp 10.000.000 | ₩ 848.542 |
Rp 50.000.000 | ₩ 4.242.709 |