Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,00001896 | KD 0,00001949 | 2,46% |
3 tháng | KD 0,00001896 | KD 0,00001982 | 2,93% |
1 năm | KD 0,00001896 | KD 0,00002093 | 7,13% |
2 năm | KD 0,00001896 | KD 0,00002129 | 10,16% |
3 năm | KD 0,00001896 | KD 0,00002154 | 8,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Dinar Kuwait (KWD) |
Rp 1.000 | KD 0,01909 |
Rp 5.000 | KD 0,09544 |
Rp 10.000 | KD 0,1909 |
Rp 25.000 | KD 0,4772 |
Rp 50.000 | KD 0,9544 |
Rp 100.000 | KD 1,9088 |
Rp 250.000 | KD 4,7719 |
Rp 500.000 | KD 9,5438 |
Rp 1.000.000 | KD 19,088 |
Rp 5.000.000 | KD 95,438 |
Rp 10.000.000 | KD 190,88 |
Rp 25.000.000 | KD 477,19 |
Rp 50.000.000 | KD 954,38 |
Rp 100.000.000 | KD 1.908,76 |
Rp 500.000.000 | KD 9.543,81 |