Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/KYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CI$ 0,00005124 | CI$ 0,00005318 | 3,18% |
3 tháng | CI$ 0,00005124 | CI$ 0,00005378 | 3,63% |
1 năm | CI$ 0,00005124 | CI$ 0,00005691 | 7,97% |
2 năm | CI$ 0,00005124 | CI$ 0,00005839 | 12,19% |
3 năm | CI$ 0,00005124 | CI$ 0,00005952 | 10,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Quần đảo Cayman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Quần đảo Cayman (KYD) |
Rp 1.000 | CI$ 0,05138 |
Rp 5.000 | CI$ 0,2569 |
Rp 10.000 | CI$ 0,5138 |
Rp 25.000 | CI$ 1,2846 |
Rp 50.000 | CI$ 2,5691 |
Rp 100.000 | CI$ 5,1382 |
Rp 250.000 | CI$ 12,846 |
Rp 500.000 | CI$ 25,691 |
Rp 1.000.000 | CI$ 51,382 |
Rp 5.000.000 | CI$ 256,91 |
Rp 10.000.000 | CI$ 513,82 |
Rp 25.000.000 | CI$ 1.284,56 |
Rp 50.000.000 | CI$ 2.569,11 |
Rp 100.000.000 | CI$ 5.138,22 |
Rp 500.000.000 | CI$ 25.691 |