Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,02836 | ₸ 0,02907 | 0,87% |
3 tháng | ₸ 0,02827 | ₸ 0,02977 | 3,54% |
1 năm | ₸ 0,02827 | ₸ 0,03110 | 5,82% |
2 năm | ₸ 0,02806 | ₸ 0,03353 | 15,42% |
3 năm | ₸ 0,02806 | ₸ 0,03682 | 3,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
Rp 100 | ₸ 2,8211 |
Rp 500 | ₸ 14,105 |
Rp 1.000 | ₸ 28,211 |
Rp 2.500 | ₸ 70,527 |
Rp 5.000 | ₸ 141,05 |
Rp 10.000 | ₸ 282,11 |
Rp 25.000 | ₸ 705,27 |
Rp 50.000 | ₸ 1.410,53 |
Rp 100.000 | ₸ 2.821,07 |
Rp 500.000 | ₸ 14.105 |
Rp 1.000.000 | ₸ 28.211 |
Rp 2.500.000 | ₸ 70.527 |
Rp 5.000.000 | ₸ 141.053 |
Rp 10.000.000 | ₸ 282.107 |
Rp 50.000.000 | ₸ 1.410.534 |