Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 1,3100 | ₭ 1,3366 | 1,38% |
3 tháng | ₭ 1,3095 | ₭ 1,3472 | 0,42% |
1 năm | ₭ 1,1421 | ₭ 1,3476 | 14,90% |
2 năm | ₭ 0,8298 | ₭ 1,3476 | 58,15% |
3 năm | ₭ 0,6467 | ₭ 1,3476 | 102,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Kíp Lào (LAK) |
Rp 1 | ₭ 1,3113 |
Rp 5 | ₭ 6,5563 |
Rp 10 | ₭ 13,113 |
Rp 25 | ₭ 32,782 |
Rp 50 | ₭ 65,563 |
Rp 100 | ₭ 131,13 |
Rp 250 | ₭ 327,82 |
Rp 500 | ₭ 655,63 |
Rp 1.000 | ₭ 1.311,27 |
Rp 5.000 | ₭ 6.556,35 |
Rp 10.000 | ₭ 13.113 |
Rp 25.000 | ₭ 32.782 |
Rp 50.000 | ₭ 65.563 |
Rp 100.000 | ₭ 131.127 |
Rp 500.000 | ₭ 655.635 |