Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / LBP Đảo
Rp
=
LL
23/04/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 0,09270 LL 0,09550 2,84%
3 tháng LL 0,09270 LL 0,09729 3,55%
1 năm LL 0,09270 LL 0,1029 7,92%
2 năm LL 0,09270 LL 0,1047 11,05%
3 năm LL 0,09270 LL 0,1077 10,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Bảng Liban (LBP)
Rp 100LL 9,2909
Rp 500LL 46,454
Rp 1.000LL 92,909
Rp 2.500LL 232,27
Rp 5.000LL 464,54
Rp 10.000LL 929,09
Rp 25.000LL 2.322,72
Rp 50.000LL 4.645,43
Rp 100.000LL 9.290,87
Rp 500.000LL 46.454
Rp 1.000.000LL 92.909
Rp 2.500.000LL 232.272
Rp 5.000.000LL 464.543
Rp 10.000.000LL 929.087
Rp 50.000.000LL 4.645.434