Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 0,09270 | LL 0,09550 | 2,84% |
3 tháng | LL 0,09270 | LL 0,09729 | 3,55% |
1 năm | LL 0,09270 | LL 0,1029 | 7,92% |
2 năm | LL 0,09270 | LL 0,1047 | 11,05% |
3 năm | LL 0,09270 | LL 0,1077 | 10,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Bảng Liban (LBP) |
Rp 100 | LL 9,2909 |
Rp 500 | LL 46,454 |
Rp 1.000 | LL 92,909 |
Rp 2.500 | LL 232,27 |
Rp 5.000 | LL 464,54 |
Rp 10.000 | LL 929,09 |
Rp 25.000 | LL 2.322,72 |
Rp 50.000 | LL 4.645,43 |
Rp 100.000 | LL 9.290,87 |
Rp 500.000 | LL 46.454 |
Rp 1.000.000 | LL 92.909 |
Rp 2.500.000 | LL 232.272 |
Rp 5.000.000 | LL 464.543 |
Rp 10.000.000 | LL 929.087 |
Rp 50.000.000 | LL 4.645.434 |