Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,001156 | L 0,001206 | 2,15% |
3 tháng | L 0,001156 | L 0,001234 | 2,93% |
1 năm | L 0,001156 | L 0,001328 | 3,59% |
2 năm | L 0,001048 | L 0,001328 | 11,87% |
3 năm | L 0,0009454 | L 0,001328 | 19,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Loti Lesotho (LSL) |
Rp 1.000 | L 1,1808 |
Rp 5.000 | L 5,9038 |
Rp 10.000 | L 11,808 |
Rp 25.000 | L 29,519 |
Rp 50.000 | L 59,038 |
Rp 100.000 | L 118,08 |
Rp 250.000 | L 295,19 |
Rp 500.000 | L 590,38 |
Rp 1.000.000 | L 1.180,77 |
Rp 5.000.000 | L 5.903,84 |
Rp 10.000.000 | L 11.808 |
Rp 25.000.000 | L 29.519 |
Rp 50.000.000 | L 59.038 |
Rp 100.000.000 | L 118.077 |
Rp 500.000.000 | L 590.384 |