Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,001094 | L 0,001121 | 1,89% |
3 tháng | L 0,001094 | L 0,001149 | 2,67% |
1 năm | L 0,001094 | L 0,001226 | 8,48% |
2 năm | L 0,001094 | L 0,001318 | 13,72% |
3 năm | L 0,001094 | L 0,001318 | 10,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Leu Moldova (MDL) |
Rp 1.000 | L 1,0980 |
Rp 5.000 | L 5,4900 |
Rp 10.000 | L 10,980 |
Rp 25.000 | L 27,450 |
Rp 50.000 | L 54,900 |
Rp 100.000 | L 109,80 |
Rp 250.000 | L 274,50 |
Rp 500.000 | L 549,00 |
Rp 1.000.000 | L 1.098,00 |
Rp 5.000.000 | L 5.489,99 |
Rp 10.000.000 | L 10.980 |
Rp 25.000.000 | L 27.450 |
Rp 50.000.000 | L 54.900 |
Rp 100.000.000 | L 109.800 |
Rp 500.000.000 | L 548.999 |