Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,003570 | ден 0,003637 | 0,57% |
3 tháng | ден 0,003568 | ден 0,003680 | 0,05% |
1 năm | ден 0,003568 | ден 0,003890 | 4,84% |
2 năm | ден 0,003568 | ден 0,004219 | 8,06% |
3 năm | ден 0,003502 | ден 0,004219 | 1,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Denar Macedonia (MKD) |
Rp 1.000 | ден 3,5936 |
Rp 5.000 | ден 17,968 |
Rp 10.000 | ден 35,936 |
Rp 25.000 | ден 89,840 |
Rp 50.000 | ден 179,68 |
Rp 100.000 | ден 359,36 |
Rp 250.000 | ден 898,40 |
Rp 500.000 | ден 1.796,79 |
Rp 1.000.000 | ден 3.593,59 |
Rp 5.000.000 | ден 17.968 |
Rp 10.000.000 | ден 35.936 |
Rp 25.000.000 | ден 89.840 |
Rp 50.000.000 | ден 179.679 |
Rp 100.000.000 | ден 359.359 |
Rp 500.000.000 | ден 1.796.794 |