Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / MMK Đảo
Rp
=
K
28/03/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 0,1323 K 0,1356 0,81%
3 tháng K 0,1323 K 0,1368 2,74%
1 năm K 0,1313 K 0,1436 5,00%
2 năm K 0,1231 K 0,1499 6,79%
3 năm K 0,09614 K 0,1499 35,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Kyat Myanmar (MMK)
Rp 100K 13,229
Rp 500K 66,145
Rp 1.000K 132,29
Rp 2.500K 330,73
Rp 5.000K 661,45
Rp 10.000K 1.322,90
Rp 25.000K 3.307,25
Rp 50.000K 6.614,50
Rp 100.000K 13.229
Rp 500.000K 66.145
Rp 1.000.000K 132.290
Rp 2.500.000K 330.725
Rp 5.000.000K 661.450
Rp 10.000.000K 1.322.901
Rp 50.000.000K 6.614.503