Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 0,1323 | K 0,1356 | 0,81% |
3 tháng | K 0,1323 | K 0,1368 | 2,74% |
1 năm | K 0,1313 | K 0,1436 | 5,00% |
2 năm | K 0,1231 | K 0,1499 | 6,79% |
3 năm | K 0,09614 | K 0,1499 | 35,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Kyat Myanmar (MMK) |
Rp 100 | K 13,229 |
Rp 500 | K 66,145 |
Rp 1.000 | K 132,29 |
Rp 2.500 | K 330,73 |
Rp 5.000 | K 661,45 |
Rp 10.000 | K 1.322,90 |
Rp 25.000 | K 3.307,25 |
Rp 50.000 | K 6.614,50 |
Rp 100.000 | K 13.229 |
Rp 500.000 | K 66.145 |
Rp 1.000.000 | K 132.290 |
Rp 2.500.000 | K 330.725 |
Rp 5.000.000 | K 661.450 |
Rp 10.000.000 | K 1.322.901 |
Rp 50.000.000 | K 6.614.503 |