Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,0004960 | MOP$ 0,0005144 | 2,95% |
3 tháng | MOP$ 0,0004960 | MOP$ 0,0005202 | 3,37% |
1 năm | MOP$ 0,0004960 | MOP$ 0,0005529 | 8,00% |
2 năm | MOP$ 0,0004960 | MOP$ 0,0005639 | 11,79% |
3 năm | MOP$ 0,0004960 | MOP$ 0,0005692 | 9,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Pataca Ma Cao (MOP) |
Rp 1.000 | MOP$ 0,4959 |
Rp 5.000 | MOP$ 2,4794 |
Rp 10.000 | MOP$ 4,9588 |
Rp 25.000 | MOP$ 12,397 |
Rp 50.000 | MOP$ 24,794 |
Rp 100.000 | MOP$ 49,588 |
Rp 250.000 | MOP$ 123,97 |
Rp 500.000 | MOP$ 247,94 |
Rp 1.000.000 | MOP$ 495,88 |
Rp 5.000.000 | MOP$ 2.479,40 |
Rp 10.000.000 | MOP$ 4.958,79 |
Rp 25.000.000 | MOP$ 12.397 |
Rp 50.000.000 | MOP$ 24.794 |
Rp 100.000.000 | MOP$ 49.588 |
Rp 500.000.000 | MOP$ 247.940 |