Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,002907 | ₨ 0,002955 | 0,52% |
3 tháng | ₨ 0,002812 | ₨ 0,002979 | 2,96% |
1 năm | ₨ 0,002774 | ₨ 0,003104 | 4,27% |
2 năm | ₨ 0,002768 | ₨ 0,003171 | 6,94% |
3 năm | ₨ 0,002766 | ₨ 0,003171 | 4,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Rupee Mauritius (MUR) |
Rp 1.000 | ₨ 2,9242 |
Rp 5.000 | ₨ 14,621 |
Rp 10.000 | ₨ 29,242 |
Rp 25.000 | ₨ 73,105 |
Rp 50.000 | ₨ 146,21 |
Rp 100.000 | ₨ 292,42 |
Rp 250.000 | ₨ 731,05 |
Rp 500.000 | ₨ 1.462,09 |
Rp 1.000.000 | ₨ 2.924,18 |
Rp 5.000.000 | ₨ 14.621 |
Rp 10.000.000 | ₨ 29.242 |
Rp 25.000.000 | ₨ 73.105 |
Rp 50.000.000 | ₨ 146.209 |
Rp 100.000.000 | ₨ 292.418 |
Rp 500.000.000 | ₨ 1.462.092 |