Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / MUR Đảo
Rp
=
28/03/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,002907 0,002955 0,52%
3 tháng 0,002812 0,002979 2,96%
1 năm 0,002774 0,003104 4,27%
2 năm 0,002768 0,003171 6,94%
3 năm 0,002766 0,003171 4,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Rupee Mauritius (MUR)
Rp 1.000 2,9242
Rp 5.000 14,621
Rp 10.000 29,242
Rp 25.000 73,105
Rp 50.000 146,21
Rp 100.000 292,42
Rp 250.000 731,05
Rp 500.000 1.462,09
Rp 1.000.000 2.924,18
Rp 5.000.000 14.621
Rp 10.000.000 29.242
Rp 25.000.000 73.105
Rp 50.000.000 146.209
Rp 100.000.000 292.418
Rp 500.000.000 1.462.092