Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 0,1072 | MK 0,1104 | 0,17% |
3 tháng | MK 0,1068 | MK 0,1104 | 1,09% |
1 năm | MK 0,06871 | MK 0,1104 | 56,01% |
2 năm | MK 0,05533 | MK 0,1104 | 88,29% |
3 năm | MK 0,05402 | MK 0,1104 | 99,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Kwacha Malawi (MWK) |
Rp 100 | MK 10,728 |
Rp 500 | MK 53,639 |
Rp 1.000 | MK 107,28 |
Rp 2.500 | MK 268,19 |
Rp 5.000 | MK 536,39 |
Rp 10.000 | MK 1.072,78 |
Rp 25.000 | MK 2.681,94 |
Rp 50.000 | MK 5.363,88 |
Rp 100.000 | MK 10.728 |
Rp 500.000 | MK 53.639 |
Rp 1.000.000 | MK 107.278 |
Rp 2.500.000 | MK 268.194 |
Rp 5.000.000 | MK 536.388 |
Rp 10.000.000 | MK 1.072.776 |
Rp 50.000.000 | MK 5.363.878 |