Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,001026 | Mex$ 0,001068 | 0,49% |
3 tháng | Mex$ 0,001026 | Mex$ 0,001097 | 3,73% |
1 năm | Mex$ 0,001026 | Mex$ 0,001234 | 12,31% |
2 năm | Mex$ 0,001026 | Mex$ 0,001415 | 25,34% |
3 năm | Mex$ 0,001026 | Mex$ 0,001538 | 22,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Peso Mexico (MXN) |
Rp 1.000 | Mex$ 1,0498 |
Rp 5.000 | Mex$ 5,2489 |
Rp 10.000 | Mex$ 10,498 |
Rp 25.000 | Mex$ 26,244 |
Rp 50.000 | Mex$ 52,489 |
Rp 100.000 | Mex$ 104,98 |
Rp 250.000 | Mex$ 262,44 |
Rp 500.000 | Mex$ 524,89 |
Rp 1.000.000 | Mex$ 1.049,77 |
Rp 5.000.000 | Mex$ 5.248,87 |
Rp 10.000.000 | Mex$ 10.498 |
Rp 25.000.000 | Mex$ 26.244 |
Rp 50.000.000 | Mex$ 52.489 |
Rp 100.000.000 | Mex$ 104.977 |
Rp 500.000.000 | Mex$ 524.887 |