Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / MXN Đảo
Rp
=
Mex$
24/04/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,001026 Mex$ 0,001068 0,49%
3 tháng Mex$ 0,001026 Mex$ 0,001097 3,73%
1 năm Mex$ 0,001026 Mex$ 0,001234 12,31%
2 năm Mex$ 0,001026 Mex$ 0,001415 25,34%
3 năm Mex$ 0,001026 Mex$ 0,001538 22,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Peso Mexico (MXN)
Rp 1.000Mex$ 1,0498
Rp 5.000Mex$ 5,2489
Rp 10.000Mex$ 10,498
Rp 25.000Mex$ 26,244
Rp 50.000Mex$ 52,489
Rp 100.000Mex$ 104,98
Rp 250.000Mex$ 262,44
Rp 500.000Mex$ 524,89
Rp 1.000.000Mex$ 1.049,77
Rp 5.000.000Mex$ 5.248,87
Rp 10.000.000Mex$ 10.498
Rp 25.000.000Mex$ 26.244
Rp 50.000.000Mex$ 52.489
Rp 100.000.000Mex$ 104.977
Rp 500.000.000Mex$ 524.887