Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / MYR Đảo
Rp
=
RM
24/04/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,0002941 RM 0,0002996 1,24%
3 tháng RM 0,0002941 RM 0,0003066 1,05%
1 năm RM 0,0002941 RM 0,0003117 0,72%
2 năm RM 0,0002802 RM 0,0003117 2,03%
3 năm RM 0,0002802 RM 0,0003117 4,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Ringgit Malaysia (MYR)
Rp 1.000RM 0,2951
Rp 5.000RM 1,4757
Rp 10.000RM 2,9515
Rp 25.000RM 7,3787
Rp 50.000RM 14,757
Rp 100.000RM 29,515
Rp 250.000RM 73,787
Rp 500.000RM 147,57
Rp 1.000.000RM 295,15
Rp 5.000.000RM 1.475,74
Rp 10.000.000RM 2.951,49
Rp 25.000.000RM 7.378,72
Rp 50.000.000RM 14.757
Rp 100.000.000RM 29.515
Rp 500.000.000RM 147.574