Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,0002941 | RM 0,0002996 | 1,24% |
3 tháng | RM 0,0002941 | RM 0,0003066 | 1,05% |
1 năm | RM 0,0002941 | RM 0,0003117 | 0,72% |
2 năm | RM 0,0002802 | RM 0,0003117 | 2,03% |
3 năm | RM 0,0002802 | RM 0,0003117 | 4,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Rp 1.000 | RM 0,2951 |
Rp 5.000 | RM 1,4757 |
Rp 10.000 | RM 2,9515 |
Rp 25.000 | RM 7,3787 |
Rp 50.000 | RM 14,757 |
Rp 100.000 | RM 29,515 |
Rp 250.000 | RM 73,787 |
Rp 500.000 | RM 147,57 |
Rp 1.000.000 | RM 295,15 |
Rp 5.000.000 | RM 1.475,74 |
Rp 10.000.000 | RM 2.951,49 |
Rp 25.000.000 | RM 7.378,72 |
Rp 50.000.000 | RM 14.757 |
Rp 100.000.000 | RM 29.515 |
Rp 500.000.000 | RM 147.574 |