Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,001156 | N$ 0,001206 | 1,85% |
3 tháng | N$ 0,001156 | N$ 0,001234 | 0,75% |
1 năm | N$ 0,001156 | N$ 0,001331 | 2,69% |
2 năm | N$ 0,001053 | N$ 0,001331 | 9,59% |
3 năm | N$ 0,0009453 | N$ 0,001331 | 20,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Namibia (NAD) |
Rp 1.000 | N$ 1,1810 |
Rp 5.000 | N$ 5,9050 |
Rp 10.000 | N$ 11,810 |
Rp 25.000 | N$ 29,525 |
Rp 50.000 | N$ 59,050 |
Rp 100.000 | N$ 118,10 |
Rp 250.000 | N$ 295,25 |
Rp 500.000 | N$ 590,50 |
Rp 1.000.000 | N$ 1.181,00 |
Rp 5.000.000 | N$ 5.905,02 |
Rp 10.000.000 | N$ 11.810 |
Rp 25.000.000 | N$ 29.525 |
Rp 50.000.000 | N$ 59.050 |
Rp 100.000.000 | N$ 118.100 |
Rp 500.000.000 | N$ 590.502 |