Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / NAD Đảo
Rp
=
N$
25/04/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,001156 N$ 0,001206 1,85%
3 tháng N$ 0,001156 N$ 0,001234 0,75%
1 năm N$ 0,001156 N$ 0,001331 2,69%
2 năm N$ 0,001053 N$ 0,001331 9,59%
3 năm N$ 0,0009453 N$ 0,001331 20,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Đô la Namibia (NAD)
Rp 1.000N$ 1,1810
Rp 5.000N$ 5,9050
Rp 10.000N$ 11,810
Rp 25.000N$ 29,525
Rp 50.000N$ 59,050
Rp 100.000N$ 118,10
Rp 250.000N$ 295,25
Rp 500.000N$ 590,50
Rp 1.000.000N$ 1.181,00
Rp 5.000.000N$ 5.905,02
Rp 10.000.000N$ 11.810
Rp 25.000.000N$ 29.525
Rp 50.000.000N$ 59.050
Rp 100.000.000N$ 118.100
Rp 500.000.000N$ 590.502