Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / NGN Đảo
Rp
=
25/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,07007 0,09073 15,26%
3 tháng 0,05690 0,1045 34,48%
1 năm 0,03074 0,1045 146,87%
2 năm 0,02752 0,1045 169,35%
3 năm 0,02616 0,1045 192,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Naira Nigeria (NGN)
Rp 100 7,6499
Rp 500 38,250
Rp 1.000 76,499
Rp 2.500 191,25
Rp 5.000 382,50
Rp 10.000 764,99
Rp 25.000 1.912,48
Rp 50.000 3.824,96
Rp 100.000 7.649,91
Rp 500.000 38.250
Rp 1.000.000 76.499
Rp 2.500.000 191.248
Rp 5.000.000 382.496
Rp 10.000.000 764.991
Rp 50.000.000 3.824.956