Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,07007 | ₦ 0,09073 | 15,26% |
3 tháng | ₦ 0,05690 | ₦ 0,1045 | 34,48% |
1 năm | ₦ 0,03074 | ₦ 0,1045 | 146,87% |
2 năm | ₦ 0,02752 | ₦ 0,1045 | 169,35% |
3 năm | ₦ 0,02616 | ₦ 0,1045 | 192,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Naira Nigeria (NGN) |
Rp 100 | ₦ 7,6499 |
Rp 500 | ₦ 38,250 |
Rp 1.000 | ₦ 76,499 |
Rp 2.500 | ₦ 191,25 |
Rp 5.000 | ₦ 382,50 |
Rp 10.000 | ₦ 764,99 |
Rp 25.000 | ₦ 1.912,48 |
Rp 50.000 | ₦ 3.824,96 |
Rp 100.000 | ₦ 7.649,91 |
Rp 500.000 | ₦ 38.250 |
Rp 1.000.000 | ₦ 76.499 |
Rp 2.500.000 | ₦ 191.248 |
Rp 5.000.000 | ₦ 382.496 |
Rp 10.000.000 | ₦ 764.991 |
Rp 50.000.000 | ₦ 3.824.956 |