Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / NIO Đảo
Rp
=
C$
25/04/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,002264 C$ 0,002328 2,38%
3 tháng C$ 0,002264 C$ 0,002377 2,32%
1 năm C$ 0,002264 C$ 0,002501 7,75%
2 năm C$ 0,002264 C$ 0,002501 7,80%
3 năm C$ 0,002264 C$ 0,002524 5,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Cordoba Nicaragua (NIO)
Rp 1.000C$ 2,2693
Rp 5.000C$ 11,346
Rp 10.000C$ 22,693
Rp 25.000C$ 56,732
Rp 50.000C$ 113,46
Rp 100.000C$ 226,93
Rp 250.000C$ 567,32
Rp 500.000C$ 1.134,65
Rp 1.000.000C$ 2.269,29
Rp 5.000.000C$ 11.346
Rp 10.000.000C$ 22.693
Rp 25.000.000C$ 56.732
Rp 50.000.000C$ 113.465
Rp 100.000.000C$ 226.929
Rp 500.000.000C$ 1.134.646