Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,002264 | C$ 0,002328 | 2,38% |
3 tháng | C$ 0,002264 | C$ 0,002377 | 2,32% |
1 năm | C$ 0,002264 | C$ 0,002501 | 7,75% |
2 năm | C$ 0,002264 | C$ 0,002501 | 7,80% |
3 năm | C$ 0,002264 | C$ 0,002524 | 5,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
Rp 1.000 | C$ 2,2693 |
Rp 5.000 | C$ 11,346 |
Rp 10.000 | C$ 22,693 |
Rp 25.000 | C$ 56,732 |
Rp 50.000 | C$ 113,46 |
Rp 100.000 | C$ 226,93 |
Rp 250.000 | C$ 567,32 |
Rp 500.000 | C$ 1.134,65 |
Rp 1.000.000 | C$ 2.269,29 |
Rp 5.000.000 | C$ 11.346 |
Rp 10.000.000 | C$ 22.693 |
Rp 25.000.000 | C$ 56.732 |
Rp 50.000.000 | C$ 113.465 |
Rp 100.000.000 | C$ 226.929 |
Rp 500.000.000 | C$ 1.134.646 |