Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / NOK Đảo
Rp
=
kr
29/03/2024 12:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,0006671 kr 0,0006848 1,68%
3 tháng kr 0,0006566 kr 0,0006848 3,58%
1 năm kr 0,0006550 kr 0,0007505 1,17%
2 năm kr 0,0006031 kr 0,0007505 12,11%
3 năm kr 0,0005654 kr 0,0007505 15,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Krone Na Uy (NOK)
Rp 1.000kr 0,6843
Rp 5.000kr 3,4216
Rp 10.000kr 6,8432
Rp 25.000kr 17,108
Rp 50.000kr 34,216
Rp 100.000kr 68,432
Rp 250.000kr 171,08
Rp 500.000kr 342,16
Rp 1.000.000kr 684,32
Rp 5.000.000kr 3.421,62
Rp 10.000.000kr 6.843,24
Rp 25.000.000kr 17.108
Rp 50.000.000kr 34.216
Rp 100.000.000kr 68.432
Rp 500.000.000kr 342.162