Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0006671 | kr 0,0006848 | 1,68% |
3 tháng | kr 0,0006566 | kr 0,0006848 | 3,58% |
1 năm | kr 0,0006550 | kr 0,0007505 | 1,17% |
2 năm | kr 0,0006031 | kr 0,0007505 | 12,11% |
3 năm | kr 0,0005654 | kr 0,0007505 | 15,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Krone Na Uy (NOK) |
Rp 1.000 | kr 0,6843 |
Rp 5.000 | kr 3,4216 |
Rp 10.000 | kr 6,8432 |
Rp 25.000 | kr 17,108 |
Rp 50.000 | kr 34,216 |
Rp 100.000 | kr 68,432 |
Rp 250.000 | kr 171,08 |
Rp 500.000 | kr 342,16 |
Rp 1.000.000 | kr 684,32 |
Rp 5.000.000 | kr 3.421,62 |
Rp 10.000.000 | kr 6.843,24 |
Rp 25.000.000 | kr 17.108 |
Rp 50.000.000 | kr 34.216 |
Rp 100.000.000 | kr 68.432 |
Rp 500.000.000 | kr 342.162 |