Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / NPR Đảo
Rp
=
रू
24/04/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,008210 रू 0,008459 2,51%
3 tháng रू 0,008210 रू 0,008549 1,84%
1 năm रू 0,008210 रू 0,008932 6,07%
2 năm रू 0,008210 रू 0,008932 2,88%
3 năm रू 0,008081 रू 0,008932 0,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Rupee Nepal (NPR)
Rp 1.000रू 8,2138
Rp 5.000रू 41,069
Rp 10.000रू 82,138
Rp 25.000रू 205,34
Rp 50.000रू 410,69
Rp 100.000रू 821,38
Rp 250.000रू 2.053,44
Rp 500.000रू 4.106,89
Rp 1.000.000रू 8.213,77
Rp 5.000.000रू 41.069
Rp 10.000.000रू 82.138
Rp 25.000.000रू 205.344
Rp 50.000.000रू 410.689
Rp 100.000.000रू 821.377
Rp 500.000.000रू 4.106.887