Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,008210 | रू 0,008459 | 2,51% |
3 tháng | रू 0,008210 | रू 0,008549 | 1,84% |
1 năm | रू 0,008210 | रू 0,008932 | 6,07% |
2 năm | रू 0,008210 | रू 0,008932 | 2,88% |
3 năm | रू 0,008081 | रू 0,008932 | 0,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Rupee Nepal (NPR) |
Rp 1.000 | रू 8,2138 |
Rp 5.000 | रू 41,069 |
Rp 10.000 | रू 82,138 |
Rp 25.000 | रू 205,34 |
Rp 50.000 | रू 410,69 |
Rp 100.000 | रू 821,38 |
Rp 250.000 | रू 2.053,44 |
Rp 500.000 | रू 4.106,89 |
Rp 1.000.000 | रू 8.213,77 |
Rp 5.000.000 | रू 41.069 |
Rp 10.000.000 | रू 82.138 |
Rp 25.000.000 | रू 205.344 |
Rp 50.000.000 | रू 410.689 |
Rp 100.000.000 | रू 821.377 |
Rp 500.000.000 | रू 4.106.887 |