Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / NZD Đảo
Rp
=
NZ$
24/04/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,0001038 NZ$ 0,0001056 1,12%
3 tháng NZ$ 0,0001031 NZ$ 0,0001056 1,14%
1 năm NZ$ 0,0001022 NZ$ 0,0001116 3,93%
2 năm NZ$ 0,00009953 NZ$ 0,0001168 0,54%
3 năm NZ$ 0,00009509 NZ$ 0,0001168 9,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Đô la New Zealand (NZD)
Rp 1.000NZ$ 0,1039
Rp 5.000NZ$ 0,5197
Rp 10.000NZ$ 1,0395
Rp 25.000NZ$ 2,5986
Rp 50.000NZ$ 5,1973
Rp 100.000NZ$ 10,395
Rp 250.000NZ$ 25,986
Rp 500.000NZ$ 51,973
Rp 1.000.000NZ$ 103,95
Rp 5.000.000NZ$ 519,73
Rp 10.000.000NZ$ 1.039,45
Rp 25.000.000NZ$ 2.598,63
Rp 50.000.000NZ$ 5.197,27
Rp 100.000.000NZ$ 10.395
Rp 500.000.000NZ$ 51.973