Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,0001038 | NZ$ 0,0001056 | 1,12% |
3 tháng | NZ$ 0,0001031 | NZ$ 0,0001056 | 1,14% |
1 năm | NZ$ 0,0001022 | NZ$ 0,0001116 | 3,93% |
2 năm | NZ$ 0,00009953 | NZ$ 0,0001168 | 0,54% |
3 năm | NZ$ 0,00009509 | NZ$ 0,0001168 | 9,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la New Zealand (NZD) |
Rp 1.000 | NZ$ 0,1039 |
Rp 5.000 | NZ$ 0,5197 |
Rp 10.000 | NZ$ 1,0395 |
Rp 25.000 | NZ$ 2,5986 |
Rp 50.000 | NZ$ 5,1973 |
Rp 100.000 | NZ$ 10,395 |
Rp 250.000 | NZ$ 25,986 |
Rp 500.000 | NZ$ 51,973 |
Rp 1.000.000 | NZ$ 103,95 |
Rp 5.000.000 | NZ$ 519,73 |
Rp 10.000.000 | NZ$ 1.039,45 |
Rp 25.000.000 | NZ$ 2.598,63 |
Rp 50.000.000 | NZ$ 5.197,27 |
Rp 100.000.000 | NZ$ 10.395 |
Rp 500.000.000 | NZ$ 51.973 |