Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / OMR Đảo
Rp
=
OMR
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,00002364 OMR 0,00002454 3,18%
3 tháng OMR 0,00002364 OMR 0,00002482 3,63%
1 năm OMR 0,00002364 OMR 0,00002626 7,97%
2 năm OMR 0,00002364 OMR 0,00002694 12,19%
3 năm OMR 0,00002364 OMR 0,00002746 10,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Rial Oman (OMR)
Rp 1.000OMR 0,02371
Rp 5.000OMR 0,1185
Rp 10.000OMR 0,2371
Rp 25.000OMR 0,5927
Rp 50.000OMR 1,1854
Rp 100.000OMR 2,3708
Rp 250.000OMR 5,9269
Rp 500.000OMR 11,854
Rp 1.000.000OMR 23,708
Rp 5.000.000OMR 118,54
Rp 10.000.000OMR 237,08
Rp 25.000.000OMR 592,69
Rp 50.000.000OMR 1.185,38
Rp 100.000.000OMR 2.370,77
Rp 500.000.000OMR 11.854