Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,00002364 | OMR 0,00002454 | 3,18% |
3 tháng | OMR 0,00002364 | OMR 0,00002482 | 3,63% |
1 năm | OMR 0,00002364 | OMR 0,00002626 | 7,97% |
2 năm | OMR 0,00002364 | OMR 0,00002694 | 12,19% |
3 năm | OMR 0,00002364 | OMR 0,00002746 | 10,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Rial Oman (OMR) |
Rp 1.000 | OMR 0,02371 |
Rp 5.000 | OMR 0,1185 |
Rp 10.000 | OMR 0,2371 |
Rp 25.000 | OMR 0,5927 |
Rp 50.000 | OMR 1,1854 |
Rp 100.000 | OMR 2,3708 |
Rp 250.000 | OMR 5,9269 |
Rp 500.000 | OMR 11,854 |
Rp 1.000.000 | OMR 23,708 |
Rp 5.000.000 | OMR 118,54 |
Rp 10.000.000 | OMR 237,08 |
Rp 25.000.000 | OMR 592,69 |
Rp 50.000.000 | OMR 1.185,38 |
Rp 100.000.000 | OMR 2.370,77 |
Rp 500.000.000 | OMR 11.854 |