Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,003506 | ₱ 0,003573 | 0,29% |
3 tháng | ₱ 0,003506 | ₱ 0,003592 | 0,16% |
1 năm | ₱ 0,003506 | ₱ 0,003791 | 4,64% |
2 năm | ₱ 0,003506 | ₱ 0,003899 | 0,59% |
3 năm | ₱ 0,003317 | ₱ 0,003899 | 7,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Peso Philippines (PHP) |
Rp 1.000 | ₱ 3,5666 |
Rp 5.000 | ₱ 17,833 |
Rp 10.000 | ₱ 35,666 |
Rp 25.000 | ₱ 89,165 |
Rp 50.000 | ₱ 178,33 |
Rp 100.000 | ₱ 356,66 |
Rp 250.000 | ₱ 891,65 |
Rp 500.000 | ₱ 1.783,30 |
Rp 1.000.000 | ₱ 3.566,60 |
Rp 5.000.000 | ₱ 17.833 |
Rp 10.000.000 | ₱ 35.666 |
Rp 25.000.000 | ₱ 89.165 |
Rp 50.000.000 | ₱ 178.330 |
Rp 100.000.000 | ₱ 356.660 |
Rp 500.000.000 | ₱ 1.783.300 |