Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / PKR Đảo
Rp
=
25/04/2024 7:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01712 0,01767 2,91%
3 tháng 0,01712 0,01803 1,77%
1 năm 0,01712 0,02026 8,11%
2 năm 0,01281 0,02026 32,05%
3 năm 0,01058 0,02026 62,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Rupee Pakistan (PKR)
Rp 100 1,7175
Rp 500 8,5877
Rp 1.000 17,175
Rp 2.500 42,938
Rp 5.000 85,877
Rp 10.000 171,75
Rp 25.000 429,38
Rp 50.000 858,77
Rp 100.000 1.717,53
Rp 500.000 8.587,65
Rp 1.000.000 17.175
Rp 2.500.000 42.938
Rp 5.000.000 85.877
Rp 10.000.000 171.753
Rp 50.000.000 858.765