Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,01712 | ₨ 0,01767 | 2,91% |
3 tháng | ₨ 0,01712 | ₨ 0,01803 | 1,77% |
1 năm | ₨ 0,01712 | ₨ 0,02026 | 8,11% |
2 năm | ₨ 0,01281 | ₨ 0,02026 | 32,05% |
3 năm | ₨ 0,01058 | ₨ 0,02026 | 62,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Rupee Pakistan (PKR) |
Rp 100 | ₨ 1,7175 |
Rp 500 | ₨ 8,5877 |
Rp 1.000 | ₨ 17,175 |
Rp 2.500 | ₨ 42,938 |
Rp 5.000 | ₨ 85,877 |
Rp 10.000 | ₨ 171,75 |
Rp 25.000 | ₨ 429,38 |
Rp 50.000 | ₨ 858,77 |
Rp 100.000 | ₨ 1.717,53 |
Rp 500.000 | ₨ 8.587,65 |
Rp 1.000.000 | ₨ 17.175 |
Rp 2.500.000 | ₨ 42.938 |
Rp 5.000.000 | ₨ 85.877 |
Rp 10.000.000 | ₨ 171.753 |
Rp 50.000.000 | ₨ 858.765 |