Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,0002506 | zł 0,0002543 | 0,58% |
3 tháng | zł 0,0002506 | zł 0,0002592 | 0,62% |
1 năm | zł 0,0002506 | zł 0,0002880 | 12,08% |
2 năm | zł 0,0002506 | zł 0,0003290 | 15,03% |
3 năm | zł 0,0002506 | zł 0,0003290 | 8,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Rp 1.000 | zł 0,2514 |
Rp 5.000 | zł 1,2569 |
Rp 10.000 | zł 2,5138 |
Rp 25.000 | zł 6,2844 |
Rp 50.000 | zł 12,569 |
Rp 100.000 | zł 25,138 |
Rp 250.000 | zł 62,844 |
Rp 500.000 | zł 125,69 |
Rp 1.000.000 | zł 251,38 |
Rp 5.000.000 | zł 1.256,88 |
Rp 10.000.000 | zł 2.513,77 |
Rp 25.000.000 | zł 6.284,42 |
Rp 50.000.000 | zł 12.569 |
Rp 100.000.000 | zł 25.138 |
Rp 500.000.000 | zł 125.688 |