Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / PLN Đảo
Rp
=
28/03/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0002506 0,0002543 0,58%
3 tháng 0,0002506 0,0002592 0,62%
1 năm 0,0002506 0,0002880 12,08%
2 năm 0,0002506 0,0003290 15,03%
3 năm 0,0002506 0,0003290 8,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Złoty Ba Lan (PLN)
Rp 1.000 0,2514
Rp 5.000 1,2569
Rp 10.000 2,5138
Rp 25.000 6,2844
Rp 50.000 12,569
Rp 100.000 25,138
Rp 250.000 62,844
Rp 500.000 125,69
Rp 1.000.000 251,38
Rp 5.000.000 1.256,88
Rp 10.000.000 2.513,77
Rp 25.000.000 6.284,42
Rp 50.000.000 12.569
Rp 100.000.000 25.138
Rp 500.000.000 125.688