Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / PYG Đảo
Rp
=
19/04/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4560 0,4662 1,44%
3 tháng 0,4560 0,4706 1,60%
1 năm 0,4560 0,4961 3,91%
2 năm 0,4517 0,4968 4,32%
3 năm 0,4391 0,4968 3,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Guarani Paraguay (PYG)
Rp 10 4,5624
Rp 50 22,812
Rp 100 45,624
Rp 250 114,06
Rp 500 228,12
Rp 1.000 456,24
Rp 2.500 1.140,61
Rp 5.000 2.281,21
Rp 10.000 4.562,43
Rp 50.000 22.812
Rp 100.000 45.624
Rp 250.000 114.061
Rp 500.000 228.121
Rp 1.000.000 456.243
Rp 5.000.000 2.281.214