Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 0,4560 | ₲ 0,4662 | 1,44% |
3 tháng | ₲ 0,4560 | ₲ 0,4706 | 1,60% |
1 năm | ₲ 0,4560 | ₲ 0,4961 | 3,91% |
2 năm | ₲ 0,4517 | ₲ 0,4968 | 4,32% |
3 năm | ₲ 0,4391 | ₲ 0,4968 | 3,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Guarani Paraguay (PYG) |
Rp 10 | ₲ 4,5624 |
Rp 50 | ₲ 22,812 |
Rp 100 | ₲ 45,624 |
Rp 250 | ₲ 114,06 |
Rp 500 | ₲ 228,12 |
Rp 1.000 | ₲ 456,24 |
Rp 2.500 | ₲ 1.140,61 |
Rp 5.000 | ₲ 2.281,21 |
Rp 10.000 | ₲ 4.562,43 |
Rp 50.000 | ₲ 22.812 |
Rp 100.000 | ₲ 45.624 |
Rp 250.000 | ₲ 114.061 |
Rp 500.000 | ₲ 228.121 |
Rp 1.000.000 | ₲ 456.243 |
Rp 5.000.000 | ₲ 2.281.214 |