Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,0002291 | ر.ق 0,0002349 | 1,05% |
3 tháng | ر.ق 0,0002291 | ر.ق 0,0002365 | 3,09% |
1 năm | ر.ق 0,0002282 | ر.ق 0,0002486 | 5,26% |
2 năm | ر.ق 0,0002282 | ر.ق 0,0002569 | 10,76% |
3 năm | ر.ق 0,0002282 | ر.ق 0,0002600 | 8,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Riyal Qatar (QAR) |
Rp 1.000 | ر.ق 0,2294 |
Rp 5.000 | ر.ق 1,1469 |
Rp 10.000 | ر.ق 2,2938 |
Rp 25.000 | ر.ق 5,7344 |
Rp 50.000 | ر.ق 11,469 |
Rp 100.000 | ر.ق 22,938 |
Rp 250.000 | ر.ق 57,344 |
Rp 500.000 | ر.ق 114,69 |
Rp 1.000.000 | ر.ق 229,38 |
Rp 5.000.000 | ر.ق 1.146,88 |
Rp 10.000.000 | ر.ق 2.293,75 |
Rp 25.000.000 | ر.ق 5.734,38 |
Rp 50.000.000 | ر.ق 11.469 |
Rp 100.000.000 | ر.ق 22.938 |
Rp 500.000.000 | ر.ق 114.688 |