Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / QAR Đảo
Rp
=
ر.ق
29/03/2024 2:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,0002291 ر.ق 0,0002349 1,05%
3 tháng ر.ق 0,0002291 ر.ق 0,0002365 3,09%
1 năm ر.ق 0,0002282 ر.ق 0,0002486 5,26%
2 năm ر.ق 0,0002282 ر.ق 0,0002569 10,76%
3 năm ر.ق 0,0002282 ر.ق 0,0002600 8,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Riyal Qatar (QAR)
Rp 1.000ر.ق 0,2294
Rp 5.000ر.ق 1,1469
Rp 10.000ر.ق 2,2938
Rp 25.000ر.ق 5,7344
Rp 50.000ر.ق 11,469
Rp 100.000ر.ق 22,938
Rp 250.000ر.ق 57,344
Rp 500.000ر.ق 114,69
Rp 1.000.000ر.ق 229,38
Rp 5.000.000ر.ق 1.146,88
Rp 10.000.000ر.ق 2.293,75
Rp 25.000.000ر.ق 5.734,38
Rp 50.000.000ر.ق 11.469
Rp 100.000.000ر.ق 22.938
Rp 500.000.000ر.ق 114.688