Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / RON Đảo
Rp
=
RON
25/04/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,0002874 RON 0,0002911 1,04%
3 tháng RON 0,0002874 RON 0,0002972 0,19%
1 năm RON 0,0002874 RON 0,0003124 3,95%
2 năm RON 0,0002874 RON 0,0003389 9,66%
3 năm RON 0,0002803 RON 0,0003389 2,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Leu Romania (RON)
Rp 1.000RON 0,2868
Rp 5.000RON 1,4340
Rp 10.000RON 2,8679
Rp 25.000RON 7,1699
Rp 50.000RON 14,340
Rp 100.000RON 28,679
Rp 250.000RON 71,699
Rp 500.000RON 143,40
Rp 1.000.000RON 286,79
Rp 5.000.000RON 1.433,97
Rp 10.000.000RON 2.867,95
Rp 25.000.000RON 7.169,87
Rp 50.000.000RON 14.340
Rp 100.000.000RON 28.679
Rp 500.000.000RON 143.397