Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,0002874 | RON 0,0002911 | 1,04% |
3 tháng | RON 0,0002874 | RON 0,0002972 | 0,19% |
1 năm | RON 0,0002874 | RON 0,0003124 | 3,95% |
2 năm | RON 0,0002874 | RON 0,0003389 | 9,66% |
3 năm | RON 0,0002803 | RON 0,0003389 | 2,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Leu Romania (RON) |
Rp 1.000 | RON 0,2868 |
Rp 5.000 | RON 1,4340 |
Rp 10.000 | RON 2,8679 |
Rp 25.000 | RON 7,1699 |
Rp 50.000 | RON 14,340 |
Rp 100.000 | RON 28,679 |
Rp 250.000 | RON 71,699 |
Rp 500.000 | RON 143,40 |
Rp 1.000.000 | RON 286,79 |
Rp 5.000.000 | RON 1.433,97 |
Rp 10.000.000 | RON 2.867,95 |
Rp 25.000.000 | RON 7.169,87 |
Rp 50.000.000 | RON 14.340 |
Rp 100.000.000 | RON 28.679 |
Rp 500.000.000 | RON 143.397 |