Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,006777 | дин 0,006870 | 1,30% |
3 tháng | дин 0,006777 | дин 0,006997 | 1,81% |
1 năm | дин 0,006777 | дин 0,007375 | 5,33% |
2 năm | дин 0,006777 | дин 0,008044 | 10,73% |
3 năm | дин 0,006692 | дин 0,008044 | 0,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Dinar Serbia (RSD) |
Rp 1.000 | дин 6,7603 |
Rp 5.000 | дин 33,802 |
Rp 10.000 | дин 67,603 |
Rp 25.000 | дин 169,01 |
Rp 50.000 | дин 338,02 |
Rp 100.000 | дин 676,03 |
Rp 250.000 | дин 1.690,08 |
Rp 500.000 | дин 3.380,16 |
Rp 1.000.000 | дин 6.760,31 |
Rp 5.000.000 | дин 33.802 |
Rp 10.000.000 | дин 67.603 |
Rp 25.000.000 | дин 169.008 |
Rp 50.000.000 | дин 338.016 |
Rp 100.000.000 | дин 676.031 |
Rp 500.000.000 | дин 3.380.155 |