Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / RSD Đảo
Rp
=
дин
19/04/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,006777 дин 0,006870 1,30%
3 tháng дин 0,006777 дин 0,006997 1,81%
1 năm дин 0,006777 дин 0,007375 5,33%
2 năm дин 0,006777 дин 0,008044 10,73%
3 năm дин 0,006692 дин 0,008044 0,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Dinar Serbia (RSD)
Rp 1.000дин 6,7603
Rp 5.000дин 33,802
Rp 10.000дин 67,603
Rp 25.000дин 169,01
Rp 50.000дин 338,02
Rp 100.000дин 676,03
Rp 250.000дин 1.690,08
Rp 500.000дин 3.380,16
Rp 1.000.000дин 6.760,31
Rp 5.000.000дин 33.802
Rp 10.000.000дин 67.603
Rp 25.000.000дин 169.008
Rp 50.000.000дин 338.016
Rp 100.000.000дин 676.031
Rp 500.000.000дин 3.380.155