Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 0,005729 | ₽ 0,005886 | 2,42% |
3 tháng | ₽ 0,005610 | ₽ 0,006082 | 2,12% |
1 năm | ₽ 0,005167 | ₽ 0,006634 | 4,91% |
2 năm | ₽ 0,003511 | ₽ 0,006634 | 5,96% |
3 năm | ₽ 0,003511 | ₽ 0,009816 | 10,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Rúp Nga (RUB) |
Rp 1.000 | ₽ 5,6835 |
Rp 5.000 | ₽ 28,418 |
Rp 10.000 | ₽ 56,835 |
Rp 25.000 | ₽ 142,09 |
Rp 50.000 | ₽ 284,18 |
Rp 100.000 | ₽ 568,35 |
Rp 250.000 | ₽ 1.420,88 |
Rp 500.000 | ₽ 2.841,75 |
Rp 1.000.000 | ₽ 5.683,51 |
Rp 5.000.000 | ₽ 28.418 |
Rp 10.000.000 | ₽ 56.835 |
Rp 25.000.000 | ₽ 142.088 |
Rp 50.000.000 | ₽ 284.175 |
Rp 100.000.000 | ₽ 568.351 |
Rp 500.000.000 | ₽ 2.841.753 |