Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / SAR Đảo
Rp
=
SR
24/04/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 0,0002306 SR 0,0002376 2,33%
3 tháng SR 0,0002306 SR 0,0002420 2,05%
1 năm SR 0,0002306 SR 0,0002561 7,59%
2 năm SR 0,0002306 SR 0,0002604 10,58%
3 năm SR 0,0002306 SR 0,0002678 10,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Rp 1.000SR 0,2316
Rp 5.000SR 1,1579
Rp 10.000SR 2,3158
Rp 25.000SR 5,7894
Rp 50.000SR 11,579
Rp 100.000SR 23,158
Rp 250.000SR 57,894
Rp 500.000SR 115,79
Rp 1.000.000SR 231,58
Rp 5.000.000SR 1.157,88
Rp 10.000.000SR 2.315,77
Rp 25.000.000SR 5.789,42
Rp 50.000.000SR 11.579
Rp 100.000.000SR 23.158
Rp 500.000.000SR 115.788