Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,0002306 | SR 0,0002376 | 2,33% |
3 tháng | SR 0,0002306 | SR 0,0002420 | 2,05% |
1 năm | SR 0,0002306 | SR 0,0002561 | 7,59% |
2 năm | SR 0,0002306 | SR 0,0002604 | 10,58% |
3 năm | SR 0,0002306 | SR 0,0002678 | 10,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
Rp 1.000 | SR 0,2316 |
Rp 5.000 | SR 1,1579 |
Rp 10.000 | SR 2,3158 |
Rp 25.000 | SR 5,7894 |
Rp 50.000 | SR 11,579 |
Rp 100.000 | SR 23,158 |
Rp 250.000 | SR 57,894 |
Rp 500.000 | SR 115,79 |
Rp 1.000.000 | SR 231,58 |
Rp 5.000.000 | SR 1.157,88 |
Rp 10.000.000 | SR 2.315,77 |
Rp 25.000.000 | SR 5.789,42 |
Rp 50.000.000 | SR 11.579 |
Rp 100.000.000 | SR 23.158 |
Rp 500.000.000 | SR 115.788 |