Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,0008326 | SRe 0,0008853 | 1,61% |
3 tháng | SRe 0,0008326 | SRe 0,0008896 | 3,75% |
1 năm | SRe 0,0008109 | SRe 0,0009554 | 2,37% |
2 năm | SRe 0,0008106 | SRe 0,001011 | 16,98% |
3 năm | SRe 0,0008106 | SRe 0,001169 | 12,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Rupee Seychelles (SCR) |
Rp 1.000 | SRe 0,8401 |
Rp 5.000 | SRe 4,2004 |
Rp 10.000 | SRe 8,4007 |
Rp 25.000 | SRe 21,002 |
Rp 50.000 | SRe 42,004 |
Rp 100.000 | SRe 84,007 |
Rp 250.000 | SRe 210,02 |
Rp 500.000 | SRe 420,04 |
Rp 1.000.000 | SRe 840,07 |
Rp 5.000.000 | SRe 4.200,36 |
Rp 10.000.000 | SRe 8.400,71 |
Rp 25.000.000 | SRe 21.002 |
Rp 50.000.000 | SRe 42.004 |
Rp 100.000.000 | SRe 84.007 |
Rp 500.000.000 | SRe 420.036 |