Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 0,03608 | SD 0,03806 | 3,23% |
3 tháng | SD 0,03608 | SD 0,03862 | 6,31% |
1 năm | SD 0,03521 | SD 0,04094 | 10,61% |
2 năm | SD 0,02918 | SD 0,04094 | 16,81% |
3 năm | SD 0,02628 | SD 0,04094 | 37,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Bảng Sudan (SDG) |
Rp 100 | SD 3,6066 |
Rp 500 | SD 18,033 |
Rp 1.000 | SD 36,066 |
Rp 2.500 | SD 90,164 |
Rp 5.000 | SD 180,33 |
Rp 10.000 | SD 360,66 |
Rp 25.000 | SD 901,64 |
Rp 50.000 | SD 1.803,28 |
Rp 100.000 | SD 3.606,57 |
Rp 500.000 | SD 18.033 |
Rp 1.000.000 | SD 36.066 |
Rp 2.500.000 | SD 90.164 |
Rp 5.000.000 | SD 180.328 |
Rp 10.000.000 | SD 360.657 |
Rp 50.000.000 | SD 1.803.284 |