Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / SEK Đảo
Rp
=
kr
29/03/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,0006561 kr 0,0006731 2,32%
3 tháng kr 0,0006459 kr 0,0006761 4,20%
1 năm kr 0,0006433 kr 0,0007318 2,48%
2 năm kr 0,0006433 kr 0,0007478 2,47%
3 năm kr 0,0005763 kr 0,0007478 11,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Krona Thụy Điển (SEK)
Rp 1.000kr 0,6733
Rp 5.000kr 3,3666
Rp 10.000kr 6,7331
Rp 25.000kr 16,833
Rp 50.000kr 33,666
Rp 100.000kr 67,331
Rp 250.000kr 168,33
Rp 500.000kr 336,66
Rp 1.000.000kr 673,31
Rp 5.000.000kr 3.366,57
Rp 10.000.000kr 6.733,14
Rp 25.000.000kr 16.833
Rp 50.000.000kr 33.666
Rp 100.000.000kr 67.331
Rp 500.000.000kr 336.657