Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0006561 | kr 0,0006731 | 2,32% |
3 tháng | kr 0,0006459 | kr 0,0006761 | 4,20% |
1 năm | kr 0,0006433 | kr 0,0007318 | 2,48% |
2 năm | kr 0,0006433 | kr 0,0007478 | 2,47% |
3 năm | kr 0,0005763 | kr 0,0007478 | 11,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Krona Thụy Điển (SEK) |
Rp 1.000 | kr 0,6733 |
Rp 5.000 | kr 3,3666 |
Rp 10.000 | kr 6,7331 |
Rp 25.000 | kr 16,833 |
Rp 50.000 | kr 33,666 |
Rp 100.000 | kr 67,331 |
Rp 250.000 | kr 168,33 |
Rp 500.000 | kr 336,66 |
Rp 1.000.000 | kr 673,31 |
Rp 5.000.000 | kr 3.366,57 |
Rp 10.000.000 | kr 6.733,14 |
Rp 25.000.000 | kr 16.833 |
Rp 50.000.000 | kr 33.666 |
Rp 100.000.000 | kr 67.331 |
Rp 500.000.000 | kr 336.657 |