Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,00008376 | S$ 0,00008525 | 1,21% |
3 tháng | S$ 0,00008376 | S$ 0,00008629 | 0,47% |
1 năm | S$ 0,00008376 | S$ 0,00009117 | 5,88% |
2 năm | S$ 0,00008376 | S$ 0,00009639 | 11,50% |
3 năm | S$ 0,00008376 | S$ 0,00009648 | 7,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Đô la Singapore (SGD) |
Rp 1.000 | S$ 0,08396 |
Rp 5.000 | S$ 0,4198 |
Rp 10.000 | S$ 0,8396 |
Rp 25.000 | S$ 2,0990 |
Rp 50.000 | S$ 4,1979 |
Rp 100.000 | S$ 8,3958 |
Rp 250.000 | S$ 20,990 |
Rp 500.000 | S$ 41,979 |
Rp 1.000.000 | S$ 83,958 |
Rp 5.000.000 | S$ 419,79 |
Rp 10.000.000 | S$ 839,58 |
Rp 25.000.000 | S$ 2.098,95 |
Rp 50.000.000 | S$ 4.197,90 |
Rp 100.000.000 | S$ 8.395,80 |
Rp 500.000.000 | S$ 41.979 |