Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / SGD Đảo
Rp
=
S$
25/04/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,00008376 S$ 0,00008525 1,21%
3 tháng S$ 0,00008376 S$ 0,00008629 0,47%
1 năm S$ 0,00008376 S$ 0,00009117 5,88%
2 năm S$ 0,00008376 S$ 0,00009639 11,50%
3 năm S$ 0,00008376 S$ 0,00009648 7,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Đô la Singapore (SGD)
Rp 1.000S$ 0,08396
Rp 5.000S$ 0,4198
Rp 10.000S$ 0,8396
Rp 25.000S$ 2,0990
Rp 50.000S$ 4,1979
Rp 100.000S$ 8,3958
Rp 250.000S$ 20,990
Rp 500.000S$ 41,979
Rp 1.000.000S$ 83,958
Rp 5.000.000S$ 419,79
Rp 10.000.000S$ 839,58
Rp 25.000.000S$ 2.098,95
Rp 50.000.000S$ 4.197,90
Rp 100.000.000S$ 8.395,80
Rp 500.000.000S$ 41.979