Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 0,03520 | SOS 0,03630 | 2,84% |
3 tháng | SOS 0,03520 | SOS 0,03691 | 3,17% |
1 năm | SOS 0,03388 | SOS 0,03888 | 6,98% |
2 năm | SOS 0,03388 | SOS 0,04038 | 12,42% |
3 năm | SOS 0,03388 | SOS 0,04110 | 11,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Shilling Somalia (SOS) |
Rp 100 | SOS 3,5238 |
Rp 500 | SOS 17,619 |
Rp 1.000 | SOS 35,238 |
Rp 2.500 | SOS 88,095 |
Rp 5.000 | SOS 176,19 |
Rp 10.000 | SOS 352,38 |
Rp 25.000 | SOS 880,95 |
Rp 50.000 | SOS 1.761,90 |
Rp 100.000 | SOS 3.523,81 |
Rp 500.000 | SOS 17.619 |
Rp 1.000.000 | SOS 35.238 |
Rp 2.500.000 | SOS 88.095 |
Rp 5.000.000 | SOS 176.190 |
Rp 10.000.000 | SOS 352.381 |
Rp 50.000.000 | SOS 1.761.904 |