Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / SOS Đảo
Rp
=
SOS
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 0,03520 SOS 0,03630 2,84%
3 tháng SOS 0,03520 SOS 0,03691 3,17%
1 năm SOS 0,03388 SOS 0,03888 6,98%
2 năm SOS 0,03388 SOS 0,04038 12,42%
3 năm SOS 0,03388 SOS 0,04110 11,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Shilling Somalia (SOS)
Rp 100SOS 3,5238
Rp 500SOS 17,619
Rp 1.000SOS 35,238
Rp 2.500SOS 88,095
Rp 5.000SOS 176,19
Rp 10.000SOS 352,38
Rp 25.000SOS 880,95
Rp 50.000SOS 1.761,90
Rp 100.000SOS 3.523,81
Rp 500.000SOS 17.619
Rp 1.000.000SOS 35.238
Rp 2.500.000SOS 88.095
Rp 5.000.000SOS 176.190
Rp 10.000.000SOS 352.381
Rp 50.000.000SOS 1.761.904