Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / SYP Đảo
Rp
=
£S
24/04/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 0,7911 £S 0,8197 2,16%
3 tháng £S 0,7911 £S 0,8281 1,34%
1 năm £S 0,1653 £S 0,8514 373,05%
2 năm £S 0,1593 £S 0,8514 357,47%
3 năm £S 0,08623 £S 0,8514 816,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Bảng Syria (SYP)
Rp 1£S 0,7930
Rp 5£S 3,9649
Rp 10£S 7,9299
Rp 25£S 19,825
Rp 50£S 39,649
Rp 100£S 79,299
Rp 250£S 198,25
Rp 500£S 396,49
Rp 1.000£S 792,99
Rp 5.000£S 3.964,95
Rp 10.000£S 7.929,89
Rp 25.000£S 19.825
Rp 50.000£S 39.649
Rp 100.000£S 79.299
Rp 500.000£S 396.495