Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 0,7911 | £S 0,8197 | 2,16% |
3 tháng | £S 0,7911 | £S 0,8281 | 1,34% |
1 năm | £S 0,1653 | £S 0,8514 | 373,05% |
2 năm | £S 0,1593 | £S 0,8514 | 357,47% |
3 năm | £S 0,08623 | £S 0,8514 | 816,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Bảng Syria (SYP) |
Rp 1 | £S 0,7930 |
Rp 5 | £S 3,9649 |
Rp 10 | £S 7,9299 |
Rp 25 | £S 19,825 |
Rp 50 | £S 39,649 |
Rp 100 | £S 79,299 |
Rp 250 | £S 198,25 |
Rp 500 | £S 396,49 |
Rp 1.000 | £S 792,99 |
Rp 5.000 | £S 3.964,95 |
Rp 10.000 | £S 7.929,89 |
Rp 25.000 | £S 19.825 |
Rp 50.000 | £S 39.649 |
Rp 100.000 | £S 79.299 |
Rp 500.000 | £S 396.495 |