Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,002262 | ฿ 0,002313 | 0,28% |
3 tháng | ฿ 0,002240 | ฿ 0,002314 | 1,42% |
1 năm | ฿ 0,002203 | ฿ 0,002378 | 0,60% |
2 năm | ฿ 0,002150 | ฿ 0,002505 | 2,99% |
3 năm | ฿ 0,002148 | ฿ 0,002505 | 5,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Baht Thái (THB) |
Rp 1.000 | ฿ 2,2870 |
Rp 5.000 | ฿ 11,435 |
Rp 10.000 | ฿ 22,870 |
Rp 25.000 | ฿ 57,176 |
Rp 50.000 | ฿ 114,35 |
Rp 100.000 | ฿ 228,70 |
Rp 250.000 | ฿ 571,76 |
Rp 500.000 | ฿ 1.143,52 |
Rp 1.000.000 | ฿ 2.287,05 |
Rp 5.000.000 | ฿ 11.435 |
Rp 10.000.000 | ฿ 22.870 |
Rp 25.000.000 | ฿ 57.176 |
Rp 50.000.000 | ฿ 114.352 |
Rp 100.000.000 | ฿ 228.705 |
Rp 500.000.000 | ฿ 1.143.523 |