Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / THB Đảo
Rp
=
฿
25/04/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,002262 ฿ 0,002313 0,28%
3 tháng ฿ 0,002240 ฿ 0,002314 1,42%
1 năm ฿ 0,002203 ฿ 0,002378 0,60%
2 năm ฿ 0,002150 ฿ 0,002505 2,99%
3 năm ฿ 0,002148 ฿ 0,002505 5,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Baht Thái (THB)
Rp 1.000฿ 2,2870
Rp 5.000฿ 11,435
Rp 10.000฿ 22,870
Rp 25.000฿ 57,176
Rp 50.000฿ 114,35
Rp 100.000฿ 228,70
Rp 250.000฿ 571,76
Rp 500.000฿ 1.143,52
Rp 1.000.000฿ 2.287,05
Rp 5.000.000฿ 11.435
Rp 10.000.000฿ 22.870
Rp 25.000.000฿ 57.176
Rp 50.000.000฿ 114.352
Rp 100.000.000฿ 228.705
Rp 500.000.000฿ 1.143.523