Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,0002152 | m 0,0002217 | 2,09% |
3 tháng | m 0,0002152 | m 0,0002265 | 2,62% |
1 năm | m 0,0002152 | m 0,0002393 | 8,23% |
2 năm | m 0,0002152 | m 0,0002436 | 9,95% |
3 năm | m 0,0002152 | m 0,0002507 | 10,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Manat Turkmenistan (TMT) |
Rp 1.000 | m 0,2161 |
Rp 5.000 | m 1,0804 |
Rp 10.000 | m 2,1608 |
Rp 25.000 | m 5,4021 |
Rp 50.000 | m 10,804 |
Rp 100.000 | m 21,608 |
Rp 250.000 | m 54,021 |
Rp 500.000 | m 108,04 |
Rp 1.000.000 | m 216,08 |
Rp 5.000.000 | m 1.080,41 |
Rp 10.000.000 | m 2.160,83 |
Rp 25.000.000 | m 5.402,07 |
Rp 50.000.000 | m 10.804 |
Rp 100.000.000 | m 21.608 |
Rp 500.000.000 | m 108.041 |