Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / TMT Đảo
Rp
=
m
25/04/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,0002152 m 0,0002217 2,09%
3 tháng m 0,0002152 m 0,0002265 2,62%
1 năm m 0,0002152 m 0,0002393 8,23%
2 năm m 0,0002152 m 0,0002436 9,95%
3 năm m 0,0002152 m 0,0002507 10,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Manat Turkmenistan (TMT)
Rp 1.000m 0,2161
Rp 5.000m 1,0804
Rp 10.000m 2,1608
Rp 25.000m 5,4021
Rp 50.000m 10,804
Rp 100.000m 21,608
Rp 250.000m 54,021
Rp 500.000m 108,04
Rp 1.000.000m 216,08
Rp 5.000.000m 1.080,41
Rp 10.000.000m 2.160,83
Rp 25.000.000m 5.402,07
Rp 50.000.000m 10.804
Rp 100.000.000m 21.608
Rp 500.000.000m 108.041