Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / TWD Đảo
Rp
=
NT$
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,001998 NT$ 0,002032 1,29%
3 tháng NT$ 0,001972 NT$ 0,002032 0,20%
1 năm NT$ 0,001972 NT$ 0,002103 2,10%
2 năm NT$ 0,001952 NT$ 0,002109 2,25%
3 năm NT$ 0,001916 NT$ 0,002109 3,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Tân Đài tệ (TWD)
Rp 1.000NT$ 2,0061
Rp 5.000NT$ 10,031
Rp 10.000NT$ 20,061
Rp 25.000NT$ 50,153
Rp 50.000NT$ 100,31
Rp 100.000NT$ 200,61
Rp 250.000NT$ 501,53
Rp 500.000NT$ 1.003,07
Rp 1.000.000NT$ 2.006,14
Rp 5.000.000NT$ 10.031
Rp 10.000.000NT$ 20.061
Rp 25.000.000NT$ 50.153
Rp 50.000.000NT$ 100.307
Rp 100.000.000NT$ 200.614
Rp 500.000.000NT$ 1.003.068