Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,001998 | NT$ 0,002032 | 1,29% |
3 tháng | NT$ 0,001972 | NT$ 0,002032 | 0,20% |
1 năm | NT$ 0,001972 | NT$ 0,002103 | 2,10% |
2 năm | NT$ 0,001952 | NT$ 0,002109 | 2,25% |
3 năm | NT$ 0,001916 | NT$ 0,002109 | 3,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Tân Đài tệ (TWD) |
Rp 1.000 | NT$ 2,0061 |
Rp 5.000 | NT$ 10,031 |
Rp 10.000 | NT$ 20,061 |
Rp 25.000 | NT$ 50,153 |
Rp 50.000 | NT$ 100,31 |
Rp 100.000 | NT$ 200,61 |
Rp 250.000 | NT$ 501,53 |
Rp 500.000 | NT$ 1.003,07 |
Rp 1.000.000 | NT$ 2.006,14 |
Rp 5.000.000 | NT$ 10.031 |
Rp 10.000.000 | NT$ 20.061 |
Rp 25.000.000 | NT$ 50.153 |
Rp 50.000.000 | NT$ 100.307 |
Rp 100.000.000 | NT$ 200.614 |
Rp 500.000.000 | NT$ 1.003.068 |