Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 0,1590 | TSh 0,1628 | 1,94% |
3 tháng | TSh 0,1589 | TSh 0,1648 | 1,15% |
1 năm | TSh 0,1568 | TSh 0,1657 | 1,01% |
2 năm | TSh 0,1480 | TSh 0,1657 | 2,23% |
3 năm | TSh 0,1480 | TSh 0,1657 | 0,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Shilling Tanzania (TZS) |
Rp 100 | TSh 15,979 |
Rp 500 | TSh 79,895 |
Rp 1.000 | TSh 159,79 |
Rp 2.500 | TSh 399,47 |
Rp 5.000 | TSh 798,95 |
Rp 10.000 | TSh 1.597,89 |
Rp 25.000 | TSh 3.994,73 |
Rp 50.000 | TSh 7.989,46 |
Rp 100.000 | TSh 15.979 |
Rp 500.000 | TSh 79.895 |
Rp 1.000.000 | TSh 159.789 |
Rp 2.500.000 | TSh 399.473 |
Rp 5.000.000 | TSh 798.946 |
Rp 10.000.000 | TSh 1.597.891 |
Rp 50.000.000 | TSh 7.989.456 |