Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / TZS Đảo
Rp
=
TSh
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 0,1590 TSh 0,1628 1,94%
3 tháng TSh 0,1589 TSh 0,1648 1,15%
1 năm TSh 0,1568 TSh 0,1657 1,01%
2 năm TSh 0,1480 TSh 0,1657 2,23%
3 năm TSh 0,1480 TSh 0,1657 0,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Shilling Tanzania (TZS)
Rp 100TSh 15,979
Rp 500TSh 79,895
Rp 1.000TSh 159,79
Rp 2.500TSh 399,47
Rp 5.000TSh 798,95
Rp 10.000TSh 1.597,89
Rp 25.000TSh 3.994,73
Rp 50.000TSh 7.989,46
Rp 100.000TSh 15.979
Rp 500.000TSh 79.895
Rp 1.000.000TSh 159.789
Rp 2.500.000TSh 399.473
Rp 5.000.000TSh 798.946
Rp 10.000.000TSh 1.597.891
Rp 50.000.000TSh 7.989.456