Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / UAH Đảo
Rp
=
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,002430 0,002486 1,86%
3 tháng 0,002370 0,002491 1,94%
1 năm 0,002272 0,002526 1,04%
2 năm 0,001962 0,002526 18,60%
3 năm 0,001813 0,002526 26,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Hryvnia Ukraina (UAH)
Rp 1.000 2,4531
Rp 5.000 12,265
Rp 10.000 24,531
Rp 25.000 61,327
Rp 50.000 122,65
Rp 100.000 245,31
Rp 250.000 613,27
Rp 500.000 1.226,53
Rp 1.000.000 2.453,07
Rp 5.000.000 12.265
Rp 10.000.000 24.531
Rp 25.000.000 61.327
Rp 50.000.000 122.653
Rp 100.000.000 245.307
Rp 500.000.000 1.226.534