Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,002430 | ₴ 0,002486 | 1,86% |
3 tháng | ₴ 0,002370 | ₴ 0,002491 | 1,94% |
1 năm | ₴ 0,002272 | ₴ 0,002526 | 1,04% |
2 năm | ₴ 0,001962 | ₴ 0,002526 | 18,60% |
3 năm | ₴ 0,001813 | ₴ 0,002526 | 26,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Rp 1.000 | ₴ 2,4531 |
Rp 5.000 | ₴ 12,265 |
Rp 10.000 | ₴ 24,531 |
Rp 25.000 | ₴ 61,327 |
Rp 50.000 | ₴ 122,65 |
Rp 100.000 | ₴ 245,31 |
Rp 250.000 | ₴ 613,27 |
Rp 500.000 | ₴ 1.226,53 |
Rp 1.000.000 | ₴ 2.453,07 |
Rp 5.000.000 | ₴ 12.265 |
Rp 10.000.000 | ₴ 24.531 |
Rp 25.000.000 | ₴ 61.327 |
Rp 50.000.000 | ₴ 122.653 |
Rp 100.000.000 | ₴ 245.307 |
Rp 500.000.000 | ₴ 1.226.534 |