Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 0,2345 | USh 0,2474 | 4,48% |
3 tháng | USh 0,2345 | USh 0,2525 | 3,06% |
1 năm | USh 0,2345 | USh 0,2563 | 5,78% |
2 năm | USh 0,2319 | USh 0,2632 | 4,06% |
3 năm | USh 0,2319 | USh 0,2632 | 5,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Shilling Uganda (UGX) |
Rp 100 | USh 23,496 |
Rp 500 | USh 117,48 |
Rp 1.000 | USh 234,96 |
Rp 2.500 | USh 587,41 |
Rp 5.000 | USh 1.174,82 |
Rp 10.000 | USh 2.349,64 |
Rp 25.000 | USh 5.874,09 |
Rp 50.000 | USh 11.748 |
Rp 100.000 | USh 23.496 |
Rp 500.000 | USh 117.482 |
Rp 1.000.000 | USh 234.964 |
Rp 2.500.000 | USh 587.409 |
Rp 5.000.000 | USh 1.174.818 |
Rp 10.000.000 | USh 2.349.636 |
Rp 50.000.000 | USh 11.748.179 |