Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / UGX Đảo
Rp
=
USh
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 0,2345 USh 0,2474 4,48%
3 tháng USh 0,2345 USh 0,2525 3,06%
1 năm USh 0,2345 USh 0,2563 5,78%
2 năm USh 0,2319 USh 0,2632 4,06%
3 năm USh 0,2319 USh 0,2632 5,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Shilling Uganda (UGX)
Rp 100USh 23,496
Rp 500USh 117,48
Rp 1.000USh 234,96
Rp 2.500USh 587,41
Rp 5.000USh 1.174,82
Rp 10.000USh 2.349,64
Rp 25.000USh 5.874,09
Rp 50.000USh 11.748
Rp 100.000USh 23.496
Rp 500.000USh 117.482
Rp 1.000.000USh 234.964
Rp 2.500.000USh 587.409
Rp 5.000.000USh 1.174.818
Rp 10.000.000USh 2.349.636
Rp 50.000.000USh 11.748.179